Có 2 kết quả:
貿易協定 mào yì xié dìng ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ • 贸易协定 mào yì xié dìng ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
mào yì xié dìng ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
trade agreement
Bình luận 0
mào yì xié dìng ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
trade agreement
Bình luận 0