Có 2 kết quả:

貿易協定 mào yì xié dìng ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ贸易协定 mào yì xié dìng ㄇㄠˋ ㄧˋ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

trade agreement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

trade agreement

Bình luận 0